Có 1 kết quả:

幌子 huǎng zi ㄏㄨㄤˇ

1/1

huǎng zi ㄏㄨㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) shop sign
(2) signboard
(3) (fig.) pretense

Bình luận 0